Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɜː.kᵊm.ˈdʒeɪ.sᵊnt/

Tính từ sửa

circumjacent /ˌsɜː.kᵊm.ˈdʒeɪ.sᵊnt/

  1. xung quanh, ở bốn phía.

Tham khảo sửa