Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /(ˌ)sɜː.ˈkəm.fluː.ənt/

Tính từ

sửa

circumfluent /(ˌ)sɜː.ˈkəm.fluː.ənt/

  1. Chảy quanh; bao quanh.

Tham khảo

sửa