Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɜː.kjə.lɜː ˈɡræf/

Danh từ sửa

circular graph /ˈsɜː.kjə.lɜː ˈɡræf/

  1. (Tech) Đồ thị vòng tròn.

Tham khảo sửa