circonstance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /siʁ.kɔ̃s.tɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
circonstance /siʁ.kɔ̃s.tɑ̃s/ |
circonstances /siʁ.kɔ̃s.tɑ̃s/ |
circonstance gc /siʁ.kɔ̃s.tɑ̃s/
- Hoàn cảnh; tình tiết; trường hợp.
- Des circonstances favorables — những hoàn cảnh thuận lợi
- Dans les circonstances actuelles — trong hoàn cảnh hiện nay
- circonstances aggravantes — (luật học, pháp lý) tình tiết tăng tội, tính tiết gia trọng
- circonstances atténuantes — (luật học, pháp lý) tình tiết giảm tội, tình tiết giảm khinh
- circonstances et dépendances — (luật học, pháp lý) phần phụ thuộc (vào một bất động sản)
- château vendu avec ses circonstances et dépendances — tòa lâu đài bán kèm theo các phần phụ thuộc
- de circonstance — hợp tình huống
- Visage de circonstance — bộ mặt hợp tình huống
Tham khảo
sửa- "circonstance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)