Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /siʁ.kɔ̃.si.zjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
circoncision
/siʁ.kɔ̃.si.zjɔ̃/
circoncisions
/siʁ.kɔ̃.si.zjɔ̃/

circoncision gc /siʁ.kɔ̃.si.zjɔ̃/

  1. (Y học) Thủ thuật cắt bao quy đầu.
  2. (Tôn giáo) Lễ cắt bao quy đầu.

Tham khảo sửa