circoncision
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /siʁ.kɔ̃.si.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
circoncision /siʁ.kɔ̃.si.zjɔ̃/ |
circoncisions /siʁ.kɔ̃.si.zjɔ̃/ |
circoncision gc /siʁ.kɔ̃.si.zjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "circoncision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)