Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪ.fɜː.ˌtɛkst/

Danh từ

sửa

ciphertext /ˈsɑɪ.fɜː.ˌtɛkst/

  1. Văn bản viết thành mật mã.

Tham khảo

sửa