Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cintre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛ̃tʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cintre
/sɛ̃tʁ/
cintres
/sɛ̃tʁ/
cintre
gđ
/sɛ̃tʁ/
(
Kiến trúc
)
Vòm
,
cuốn
.
(
Kiến trúc
)
Ván khuôn
vòm
.
Cái
mắc áo
.
plein
cintre
— vòm bán nguyệt
Tham khảo
sửa
"
cintre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)