Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪŋk.ˌfɔɪ.əl/

Danh từ sửa

cinquefoil /ˈsɪŋk.ˌfɔɪ.əl/

  1. (Thực vật học) Câylăng.
  2. (Kiến trúc) Kiểu trang trílăng.

Tham khảo sửa