Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɪ.nə.ˈmæ.tə.ˌɡræf/

Danh từ

sửa

cinematograph /ˌsɪ.nə.ˈmæ.tə.ˌɡræf/

  1. Máy chiếu phim.

Ngoại động từ

sửa

cinematograph ngoại động từ /ˌsɪ.nə.ˈmæ.tə.ˌɡræf/

  1. Quay phim.

Tham khảo

sửa