Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /nobeˈθjentos/, [no.β̞eˈθjẽn̪.t̪os]

Số từ

sửa

novecientos  sn (giống cái số nhiều novecientes)

  1. Chín trăm

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Lỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /nobeˈθjentos/ [no.β̞eˈθjẽn̪.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /nobeˈsjentos/ [no.β̞eˈsjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: no‧ve‧cien‧tos

Số từ

sửa

novecientos

  1. Chín trăm

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa