novecientos
Tiếng Asturias
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửanovecientos gđ sn (giống cái số nhiều novecientes)
Tiếng Tây Ban Nha
sửaLỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /nobeˈθjentos/ [no.β̞eˈθjẽn̪.t̪os]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /nobeˈsjentos/ [no.β̞eˈsjẽn̪.t̪os]
- Vần: -entos
- Tách âm tiết: no‧ve‧cien‧tos
Số từ
sửanovecientos
Từ liên hệ
sửaĐọc thêm
sửa- “novecientos”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014