Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cicatrisants
/si.kat.ʁi.zɑ̃/
cicatrisants
/si.kat.ʁi.zɑ̃/
Giống cái cicatrisants
/si.kat.ʁi.zɑ̃/
cicatrisants
/si.kat.ʁi.zɑ̃/

cicatrisant

  1. Thành sẹo, liền sẹo.
    Remède cicatrisant — thuốc liền sẹo

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cicatrisants
/si.kat.ʁi.zɑ̃/
cicatrisants
/si.kat.ʁi.zɑ̃/

cicatrisant

  1. Thuốc liền sẹo.

Tham khảo

sửa