Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɑː.nɪ.kə.lɜː/

Danh từ

sửa

chronicler /ˈkrɑː.nɪ.kə.lɜː/

  1. Người ghi chép sử biên niên.
  2. Người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí).

Tham khảo

sửa