Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkroʊ.mə.dʒən/

Danh từ

sửa

chromogen /ˈkroʊ.mə.dʒən/

  1. Chất tạo sắc.
  2. Thể nhiễm sắc.

Tham khảo

sửa