christogram
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkrɪs.tə.ˌɡræm/
Danh từ sửa
christogram /ˈkrɪs.tə.ˌɡræm/
- Biểu tượng chỉ chúa Cơ-đốc bằng chữ viết.
Tham khảo sửa
- "christogram", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
christogram /ˈkrɪs.tə.ˌɡræm/