Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁe.tjɛn.mɑ̃/

Phó từ

sửa

chrétiennement /kʁe.tjɛn.mɑ̃/

  1. Hợp với đạo Đốc, theo giáo lý Đốc.
    Elever son enfant chrétiennement — nuôi con theo giáo lý Cơ Đốc

Tham khảo

sửa