Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chotts
/ʃɔt/
chotts
/ʃɔt/

chott

  1. (Địa chất, địa lý) Bãi hồ mặn (ở Bắc Phi).

Tham khảo sửa