chorrocientos
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /t͡ʃoroˈθjentos/ [t͡ʃo.roˈθjẽn̪.t̪os]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /t͡ʃoroˈsjentos/ [t͡ʃo.roˈsjẽn̪.t̪os]
- Vần: -entos
- Tách âm tiết: cho‧rro‧cien‧tos
Tính từ
sửachorrocientos (số nhiều chorrocientos)
Đọc thêm
sửa- “chorrocientos”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014