Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /t͡ʃoroˈθjentos/ [t͡ʃo.roˈθjẽn̪.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /t͡ʃoroˈsjentos/ [t͡ʃo.roˈsjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: cho‧rro‧cien‧tos

Tính từ

sửa

chorrocientos (số nhiều chorrocientos)

  1. (ngôn ngữ trẻ con) con số vô cùng lớn.

Đọc thêm

sửa