Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔr.ə.stɜː/

Danh từ

sửa

chorister /ˈkɔr.ə.stɜː/

  1. Người hát ở đội hợp xướng (nhà thờ).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người điều khiển đội hợp xướng (nhà thờ).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)