choper
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɔ.pe/
Ngoại động từ
sửachoper ngoại động từ /ʃɔ.pe/
- (Thông tục) Chôm, ăn cắp.
- Choper une montre — chôm một cái đồng hồ
- Bắt, tóm.
- Se faire choper — bị tóm
- Vớ được.
- Choper une bonne place — vớ được một chỗ làm tốt
- Mắc, bị.
- Choper un rhume — bị sổ mũi
Tham khảo
sửa- "choper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)