Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɑɪv/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

chive /ˈtʃɑɪv/

  1. Một loại thơm dùng làm gia vị.

Tham khảo sửa