Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɜː.pi.nəs/

Danh từ sửa

chirpiness /ˈtʃɜː.pi.nəs/

  1. Tính vui vẻ, tính hoạt bát.

Tham khảo sửa