Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chipoter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃi.pɔ.te/
Nội động từ
sửa
chipoter
nội động từ
/ʃi.pɔ.te/
Ăn
nhấm nháp
.
Làm việc
kề cà
.
Cò kè
.
Chipoter
sur les prix
— cò kè giá cả
Tham khảo
sửa
"
chipoter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)