Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chiper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃi.pe/
Ngoại động từ
sửa
chiper
ngoại động từ
/ʃi.pe/
(
Thông tục
)
Ăn cắp
,
xoáy
.
Chiper
une montre
— xoáy một đồng hồ
(
Nghĩa bóng
)
Mắc
, bị.
Chiper
un rhume
— bị sổ mũi
Tham khảo
sửa
"
chiper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)