Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chiourme
/ʃjuʁm/
chiourmes
/ʃjuʁm/

chiourme gc /ʃjuʁm/

  1. (Sử học) Toán chèo thuyền.

Tham khảo

sửa