chintz
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtʃɪnts/
Danh từ sửa
chintz /ˈtʃɪnts/
Tham khảo sửa
- "chintz", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃints/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chintz /ʃints/ |
chintz /ʃints/ |
chintz gđ /ʃints/
Tham khảo sửa
- "chintz", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)