Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɪnts/

Danh từ sửa

chintz /ˈtʃɪnts/

  1. Vải hoa sặc sỡ (dùng bọc ghế, làm rèm cửa).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chintz
/ʃints/
chintz
/ʃints/

chintz /ʃints/

  1. Vải sin (vải in hoa để làm màn cửa... ).

Tham khảo sửa