chinh an
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨïŋ˧˧ aːn˧˧ | ʨïn˧˥ aːŋ˧˥ | ʨɨn˧˧ aːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨïŋ˧˥ aːn˧˥ | ʨïŋ˧˥˧ aːn˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ chinh (“đi đường xa”) + an.
Danh từ
sửachinh an
- Việc đi đường xa.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "chinh an", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Trang này liệt kê các mục từ về danh từ tiếng Việt có các thẻ {{-vie-}}
và {{-noun-}}
.
Mục lục theo thứ tự chữ cái |
---|