chiner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃi.ne/
Ngoại động từ
sửachiner ngoại động từ /ʃi.ne/
- (Thân mật) Chế giễu; xoi mói.
- Chiner un camarade — chế giễu bạn
- (Thông tục) Nài xin.
- Chiner du tabac — nài xin thuốc hút
- (Tiếng địa phương) Mang, vác.
- Chiner un fardeau — vác vật nặng
- Pha chỉ khác màu để dệt (vải hoa).
Tham khảo
sửa- "chiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)