Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɪm.ni.ˈbrɛst/

Danh từ sửa

chimney-breast /ˈtʃɪm.ni.ˈbrɛst/

  1. Khoảng tường bao lấy đáy ống khóilò sưởi.

Tham khảo sửa