Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chimney
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
chimney
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɪm.ni/
Hoa Kỳ
[ˈtʃɪm.ni]
Danh từ
sửa
chimney
/ˈtʃɪm.ni/
Ống khói
.
Lò sưởi
.
Thông phong
đèn
,
bóng đèn
.
Miệng
(núi lửa).
Khe
núi
,
hẽm
(núi).
Tham khảo
sửa
"
chimney
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)