Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
childhood
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɑɪ.əld.ˌhʊd/
Hoa Kỳ
[ˈtʃɑɪ.əld.ˌhʊd]
Danh từ
sửa
childhood
/ˈtʃɑɪ.əld.ˌhʊd/
Tuổi thơ
ấu,
thời
thơ
ấu.
Thành ngữ
sửa
to be in one's second childhood
:
Trở lại
thời kỳ
như
trẻ con
;
lẩm cẩm
(người già).
Tham khảo
sửa
"
childhood
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)