Tiếng Đông Hương sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

chighara

  1. chặt chẽ, chắc chắn.
  2. bận rộn.

Phó từ sửa

chighara

  1. Một cách vội vã, nhanh chóng.

Tham khảo sửa

  • Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.