Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chighara
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đông Hương
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Đông Hương
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/t͡ʂʰiqɑˈrɑ/
Tính từ
sửa
chighara
chặt chẽ
,
chắc chắn
.
bận rộn
.
Phó từ
sửa
chighara
Một cách
vội vã
,
nhanh chóng
.
Tham khảo
sửa
Julie Lefort (2023).
Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi
.