Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chienlit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃjɑ̃.li/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
chienlit
/ʃjɑ̃.li/
chienlit
/ʃjɑ̃.li/
Số nhiều
chienlit
/ʃjɑ̃.li/
chienlit
/ʃjɑ̃.li/
chienlit
/ʃjɑ̃.li/
Mặt nạ
(trong hội giả trang).
Sự
giả trang
lố lăng
.
Tham khảo
sửa
"
chienlit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)