Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃif.tən.ˌʃɪp/

Danh từ sửa

chieftainship /ˈtʃif.tən.ˌʃɪp/

  1. Cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩnh.
  2. Cương vị tù trưởng.

Tham khảo sửa