Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chicot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃi.kɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chicot
/ʃi.kɔ/
chicots
/ʃi.kɔ/
chicot
gđ
/ʃi.kɔ/
Gốc
cây
(đã chặt hay gãy).
Gốc
răng
còn lại
(răng gãy, răng sâu).
Tham khảo
sửa
"
chicot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)