Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɪ.kəl/

Danh từ

sửa

chicle /ˈtʃɪ.kəl/

  1. Chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su.

Tham khảo

sửa