Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Nội động từ

sửa

chiader nội động từ /ʃja.de/

  1. (Thông tục) Làm việc cật lực.

Ngoại động từ

sửa

chiader ngoại động từ /ʃja.de/

  1. (Thông tục) Chuẩn bị; học (để thi).
    Chiader son bac — học để thi tú tài
    un problème chiadé — một bài toán khó

Tham khảo

sửa