Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chia đều
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
chia
+
đều
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨiə
˧˧
ɗe̤w
˨˩
ʨiə
˧˥
ɗew
˧˧
ʨiə
˧˧
ɗew
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨiə
˧˥
ɗew
˧˧
ʨiə
˧˥˧
ɗew
˧˧
Động từ
sửa
chia
đều
Phân chia
cho mỗi người từng
phần
như nhau
.
Ông ấy
chia đều
phần quà nhỏ cho các cháu của mình.