Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chi khu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨi
˧˧
xu
˧˧
ʨi
˧˥
kʰu
˧˥
ʨi
˧˧
kʰu
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨi
˧˥
xu
˧˥
ʨi
˧˥˧
xu
˧˥˧
Danh từ
sửa
chi khu
Đơn vị
quân sự
cấp
quận
của
chế độ
cũ trước 1975.
Chi khu
Bù Đốp.