Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiəw˧˧ fṵ˧˩˧ʨiəw˧˥ fu˧˩˨ʨiəw˧˧ fu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiəw˧˥ fu˧˩ʨiəw˧˥˧ fṵʔ˧˩

Từ nguyên

sửa

Phiên âm Hán Việt của 招撫.

Định nghĩa

sửa

chiêu phủ

  1. Kêu gọi, vỗ về, để cho quy hàng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa