Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃu.ːi/
  Hoa Kỳ
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

chewy /ˈtʃu.ːi/

  1. Dai, phải nhai nhiều.
    chewy candy — kẹo dai

Tham khảo

sửa