Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chewy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃu.ːi/
Hoa Kỳ
[ˈtʃu.ːi]
Hoa Kỳ
[ˈtʃu.ːi]
Tính từ
sửa
chewy
/ˈtʃu.ːi/
Dai
,
phải
nhai
nhiều.
chewy
candy
— kẹo dai
Tham khảo
sửa
"
chewy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)