Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃə.vʁɔ.tin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chevrotine
/ʃə.vʁɔ.tin/
chevrotines
/ʃə.vʁɔ.tin/

chevrotine gc /ʃə.vʁɔ.tin/

  1. Đạn săn thú (loại lớn).

Tham khảo

sửa