Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cherubic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɛr.ə.b.ɪk/
Tính từ
sửa
cherubic
/ˈtʃɛr.ə.b.ɪk/
Có vẻ
dịu dàng
hiên
hậu
.
Có
mắt
tròn trĩnh
.
Tham khảo
sửa
"
cherubic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)