cherry blossom
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɛr.i.ˈblɑː.səm/
Từ nguyên
sửaTừ cherry (“anh đào”) + blossom (“bông hoa”).
Danh từ
sửacherry blossom (số nhiều cherry blossoms)
Tham khảo
sửa- "cherry blossom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)