Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃǝ.ni.je/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực chenillé
/ʃǝ.ni.je/
chenillés
/ʃǝ.ni.je/
Giống cái chenillé
/ʃǝ.ni.je/
chenillés
/ʃǝ.ni.je/

chenillé /ʃǝ.ni.je/

  1. xích đi.
    Véchicule chenillé — xe xích

Tham khảo

sửa