Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃə.mi.nɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chemineau
/ʃə.mi.nɔ/
chemineaux
/ʃə.mi.nɔ/

chemineau /ʃə.mi.nɔ/

  1. Kẻ sống lần hồi trên đường đi.

Tham khảo

sửa