Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɪ.ˈlɪ.sə.rə/

Danh từ

sửa

chelicera /kɪ.ˈlɪ.sə.rə/ (Số nhiều: chelicerae)

  1. Chân kìm.

Tham khảo

sửa