Tiếng Anh

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Vay mượn từ biệt ngữ Chinook cheechako.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

cheechako (số nhiều cheechakos hoặc cheechakoes)

  1. Một người mới di chuyển tới Alaska hoặc Yukon; ban đầu là một người mới tham gia cơn sốt vàng.
    • 1995, Dana Stabenow, Play with Fire, →ISBN, tr. 41:
      And now this blonde, from Outside no loess, the rawest of cheechakos, the most innocent of Alaskan naifs, a literal babe in the woods, had asked a few simple questions and gotten the whole story, all of it, simply and succinctly and more, gotten it without attitude or resentment.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Đồng nghĩa

sửa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  1. cheechako”, Merriam-Webster Online Dictionary, Springfield, Mass.: Merriam-Webster, 1996–nay.
  2. The Alaska Almanac: facts about Alaska (Alaska Northwest Publishing, 1989), page 23

Biệt ngữ Chinook

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Chinook čxi (ngay lập tức) +‎ tiếng Nuu-chah-nulth čokwaa (đến đây!).

Danh từ

sửa

cheechako

  1. Người mới, người lạ.