Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɛk.ˌpɔɪnt/

Từ nguyên

sửa

Từ check (kiểm soát) và point (nơi).

Danh từ

sửa

checkpoint (số nhiều checkpoints) /ˈtʃɛk.ˌpɔɪnt/

  1. Trạm kiểm soát.
  2. (Kỹ thuật) Điểm kiểm tra, điểm đánh dấu.

Tham khảo

sửa