checkpoint
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɛk.ˌpɔɪnt/
Từ nguyên
sửaTừ check (kiểm soát) và point (nơi).
Danh từ
sửacheckpoint (số nhiều checkpoints) /ˈtʃɛk.ˌpɔɪnt/
Tham khảo
sửa- "checkpoint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)