chausse-trape
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɔs.tʁap/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chausse-trape /ʃɔs.tʁap/ |
chausse-trapes /ʃɔs.tʁap/ |
chausse-trape gc /ʃɔs.tʁap/
Tham khảo
sửa- "chausse-trape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)