chaudière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɔ.djɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chaudière /ʃɔ.djɛʁ/ |
chaudières /ʃɔ.djɛʁ/ |
chaudière gc /ʃɔ.djɛʁ/
- (Kỹ thuật) Nồi hơi.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chảo, vạc.
- Chaudière en fonte — cái chảo gan
- Une chaudière de sucre — một chảo đường
Tham khảo
sửa- "chaudière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)